Chuyển Đổi Tiền Tệ Won Sang Vnd ), Tỷ Giá Hối Đoái

Chuyển đổi

Bạn đang xem: Đổi tiền tệ won sang vnd

Sang
Kết quả
VND Đồng Việt NamUSD Đô la MỹEUR EuroJPY yên ổn NhậtGBP Bảng AnhAUD Đô la ÚcTHB Baht TháiMYR Ringgit MalaysiaIDR Rupiah IndonesiaHKD Đô la Hồng Kông
Top 30 tiền tệ trên thay giới

Hãy thêm công cụ thay đổi tiền tệ và bảng tỷ tầm giá tệ dễ tùy chọn, miễn tầm giá của công ty chúng tôi vào trang web của người sử dụng ngày hôm nay.


Baht Thái (THB)Balboa Panama (PAB)Bảng Ai Cập (EGP)Bảng Anh (GBP)Bảng Lebanon (LBP)Birr Ethiopia (ETB)Bolivar Venezuela (VES)Boliviano Bolivia (BOB)Cedi Ghana (GHS)CFA franc Tây Phi (XOF)CFA franc Trung Phi (XAF)Colon Costa Rica (CRC)Cordoba Nicaragua (NIO)Dalasi Gambia (GMD)Dinar Algeria (DZD)Dinar Bahrain (BHD)Dinar Iraq (IQD)Dinar Jordan (JOD)Dinar Kuwait (KWD)Dinar Libya (LYD)Dinar Serbi (RSD)Dinar Tunisia (TND)Dirham các tiểu quốc gia Ả Rập thống độc nhất vô nhị (AED)Dirham Maroc (MAD)Dram Armenia (AMD)Đô la Bahamas (BSD)Đô la Barbados (BBD)Đô la Belize (BZD)Đô la Bermuda (BMD)Đô la Brunei (BND)Đô la Canada (CAD)Đô la Đông Caribbea (XCD)Đô la Fiji (FJD)Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Jamaica (JMD)Đô la Mỹ (USD)Đô la Namibia (NAD)Đô la New Zealand (NZD)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Đô la Singapore (SGD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Đô la Úc (AUD)Đồng việt nam (VND)Escudo Cabo Verde (CVE)Euro (EUR)Forint Hungary (HUF)Franc Burundi (BIF)Franc Djibouti (DJF)Franc Guinea (GNF)Franc Rwanda (RWF)Franc Thái tỉnh bình dương (XPF)Franc Thụy Sĩ (CHF)Gourde Haiti (HTG)Guarani Paraguay (PYG)Guilder Antille Hà Lan (ANG)Hryvnia Ukraina (UAH)Kari Gruzia (GEL)Kíp Lào (LAK)Koruna Séc (CZK)Krona Iceland (ISK)Krona Thụy Điển (SEK)Krone Đan Mạch (DKK)Krone na Uy (NOK)Kuna Croatia (HRK)Kwacha Malawi (MWK)Kwacha Zambia (ZMW)Kwanza Angola (AOA)Kyat Myanmar (MMK)Lek Albania (ALL)Lempira Honduras (HNL)Leu Moldova (MDL)Leu Romania (RON)Lev Bulgaria (BGN)Lilangeni Swaziland (SZL)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Loti Lesotho (LSL)Manat Azerbaijan (AZN)Manat Turkmenistan (TMT)Naira Nigeria (NGN)Nuevo sol Peru (PEN)Nhân dân tệ china (CNY)Pataca Ma Cao (MOP)Peso Argentina (ARS)Peso Colombia (COP)Peso Cuba (CUP)Peso Chile (CLP)Peso Dominicana (DOP)Peso Mexico (MXN)Peso Philippine (PHP)Peso Uruguay (UYU)Pula Botswana (BWP)Quetzal Guatemala (GTQ)Rand nam giới Phi (ZAR)Real Brazil (BRL)Rial Iran (IRR)Rial Oman (OMR)Rial Yemen (YER)Riel Campuchia (KHR)Ringgit Malaysia (MYR)Riyal Qatar (QAR)Riyal Saudi (SAR)Rúp Belarus (BYN)Rúp Nga (RUB)Rupee Ấn Độ (INR)Rupee Mauritius (MUR)Rupee Nepal (NPR)Rupee Pakistan (PKR)Rupee Seychelles (SCR)Rupee Sri Lanka (LKR)Rupiah Indonesia (IDR)Shekel Israel mới (ILS)Shilling Kenya (KES)Shilling Somalia (SOS)Shilling Tanzania (TZS)Shilling Uganda (UGX)Som Uzbekistan (UZS)Taka Bangladesh (BDT)Tân Đài tệ (TWD)Tenge Kazakhstan (KZT)Won hàn quốc (KRW)Yên Nhật (JPY)Złoty ba Lan (PLN)

Chuyển đổi Won nước hàn ( KRW ) quý phái Đồng việt nam ( VND ) bởi Công cụ thay đổi tiền tệ ducthanh.edu.vn EX


KRW - Won Hàn Quốc
*

VND - Đồng Việt Nam
*
*
*
*
*

*

So sánh tỷ giá ăn năn đoái Won nước hàn với Đồng Việt Nam
Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ kinh doanh nhỏ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngVND
0% lãi suất liên ngân hàng1 KRW0.0 KRW17.72 VND
1%1 KRW0.010 KRW17.54 VND
2% tỷ lệ ATM1 KRW0.020 KRW17.36 VND
3% lãi vay thẻ tín dụng1 KRW0.030 KRW17.19 VND
4%1 KRW0.040 KRW17.01 VND
5% xác suất kiosk1 KRW0.050 KRW16.83 VND

Chuyển thay đổi Won hàn quốc thành Đồng Việt Nam
KRWVND
117.72
588.61
10177.22
20354.45
50886.13
1001772.27
2504430.67
5008861.35
100017722.7

Chuyển thay đổi Đồng nước ta thành Won Hàn Quốc
VNDKRW
10.056
50.28
100.56
201.12
502.82
1005.64
25014.1
50028.21
100056.42

Thông tin thêm về KRW hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm tin tức về KRW ( Won hàn quốc ) hoặc VND ( Đồng việt nam ), ví dụ điển hình như những loại tiền hoặc chi phí giấy, nước nhà người cần sử dụng hoặc lịch sử của chi phí tệ, shop chúng tôi khuyên chúng ta nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.


Xem thêm: Gợi ý 1999+ tên nhóm hay trên facebook, 270 tên nhóm hay và ý nghĩa

AED
- Dirham UAEAFN - Afghani AfghanistanALL - Lek AlbaniaAMD - Dram ArmeniaANG - Guilder Antille Hà LanAOA - Kwanza AngolaARS - Peso ArgentinaAUD - Đô la AustraliaAWG - Florin ArubaAZN - Manat AzerbaijanBAM - Mark Bosnia-Herzegovina rất có thể chuyển đổiBBD - Đô la BarbadosBDT - Taka BangladeshBGN - Lev BulgariaBHD - Dinar BahrainBIF - Franc BurundiBMD - Đô la BermudaBND - Đô la BruneiBOB - Boliviano BoliviaBRL - Real BraxinBSD - Đô la BahamasBTC - BitcoinBTN - Ngultrum BhutanBWP - Pula BotswanaBYN - Rúp BelarusBYR - Rúp Belarus (2000–2016)BZD - Đô la BelizeCAD - Đô la CanadaCDF - Franc CongoCHF - Franc Thụy sĩ
CLF - Đơn vị kế toán của Chile (UF)CLP - Peso ChileCNY - quần chúng. # tệCOP - Peso ColombiaCRC - Colón Costa RicaCUC - Peso Cuba rất có thể chuyển đổiCUP - Peso CubaCVE - Escudo Cape VerdeCZK - Koruna cùng hòa SécDJF - Franc DjiboutiDKK - Krone Đan MạchDOP - Peso DominicaDZD - Dinar AlgeriaEGP - Bảng Ai CậpERN - Nakfa EritreaETB - Birr EthiopiaEUR - EuroFJD - Đô la FijiFKP - Bảng Quần hòn đảo FalklandGBP - Bảng AnhGEL - Lari GeorgiaGGP - Guernsey PoundGHS - Cedi GhanaGIP - Bảng GibraltarGMD - Dalasi GambiaGNF - Franc GuineaGTQ - Quetzal GuatemalaGYD - Đô la GuyanaHKD - Đô la Hồng KôngHNL - Lempira Honduras
HRK - Kuna CroatiaHTG - Gourde HaitiHUF - Forint HungaryIDR - Rupiah IndonesiaILS - Sheqel Israel mớiIMP - Đảo ManINR - Rupee Ấn ĐộIQD - Dinar IraqIRR - Rial IranISK - Króna IcelandJEP - Jersey poundJMD - Đô la JamaicaJOD - Dinar JordanJPY - im NhậtKES - Shilling KenyaKGS - Som KyrgyzstanKHR - Riel CampuchiaKMF - Franc ComorosKPW - Won Triều TiênKRW - Won Hàn QuốcKWD - Dinar KuwaitKYD - Đô la Quần hòn đảo CaymanKZT - Tenge KazakhstanLAK - Kip LàoLBP - Bảng Li-băngLKR - Rupee Sri LankaLRD - Đô la LiberiaLSL - Ioti LesothoLTL - Litas Lít-vaLVL - Lats Latvia
LYD - Dinar LibiMAD - Dirham Ma-rốcMDL - Leu MoldovaMGA - Ariary MalagasyMKD - Denar MacedoniaMMK - Kyat MyanmaMNT - Tugrik Mông CổMOP - Pataca Ma CaoMRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)MUR - Rupee MauritiusMVR - Rufiyaa MaldivesMWK - Kwacha MalawiMXN - Peso MexicoMYR - Ringgit MalaysiaMZN - Metical MozambiqueNAD - Đô la NamibiaNGN - Naira NigeriaNIO - Córdoba NicaraguaNOK - Krone mãng cầu UyNPR - Rupee NepalNZD - Đô la New ZealandOMR - Rial OmanPAB - Balboa PanamaPEN - Sol PeruPGK - Kina Papua New GuineaPHP - Peso PhilipinPKR - Rupee PakistanPLN - Zloty tía LanPYG - Guarani ParaguayQAR - Rial Qatar
RON - Leu RomaniaRSD - Dinar SerbiaRUB - Rúp NgaRWF - Franc RwandaSAR - Riyal Ả Rập Xê-útSBD - Đô la quần đảo SolomonSCR - Rupee SeychellesSDG - Bảng SudanSEK - Krona Thụy ĐiểnSGD - Đô la SingaporeSHP - Bảng St. HelenaSLL - Leone Sierra LeoneSOS - Schilling SomaliSRD - Đô la SurinameSTD - Dobra São Tomé với Príncipe (1977–2017)SVC - Colón El SalvadorSYP - Bảng SyriaSZL - Lilangeni SwazilandTHB - Bạt Thái LanTJS - Somoni TajikistanTMT - Manat TurkmenistanTND - Dinar TunisiaTOP - Paʻanga TongaTRY - Lia Thổ Nhĩ KỳTTD - Đô la Trinidad và TobagoTWD - Đô la Đài Loan mớiTZS - Shilling TanzaniaUAH - Hryvnia UkrainaUGX - Shilling UgandaUSD - Đô la Mỹ
UYU - Peso UruguayUZS - Som UzbekistanVEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)VND - Đồng Việt NamVUV - Vatu VanuatuWST - Tala SamoaXAF - Franc CFA Trung PhiXAG - BạcXAU - VàngXCD - Đô la Đông CaribêXDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtXOF - Franc CFA Tây PhiXPF - Franc CFPYER - Rial YemenZAR - Rand nam giới PhiZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)ZMW - Kwacha ZambiaZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)
العربيةČeština
Dansk
DeutschΕλληνικάEnglish
Español
Françaisहिन्दीHrvatski
Bahasa Indonesia
Italiano日本語ქართულიNorsk
Nederlands
Polskie
Português
PусскийShqip
SvenskaไทยTürk
Tiếng Việt简体中文繁體中文

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *